Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
temple orange


noun
1. large citrus tree having large sweet deep orange fruit that is easily peeled;
widely cultivated in Florida
Syn:
temple orange tree, tangor, king orange, Citrus nobilis
Hypernyms:
orange, orange tree
Member Holonyms:
genus Citrus
2. large sweet easily-peeled Florida fruit with deep orange rind
Hypernyms:
orange
Part Holonyms:
temple orange tree, tangor, king orange, Citrus nobilis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.